Chi tiết sản phẩm

Quạt gió khử tĩnh điện SJ-F300

Mã sản phẩm : SJ-F300
Giá bán : Liên hệ
Xuất xứ : America
Tình trạng hàng hóa : Mới 100%
Thời gian bảo hành : 12 Tháng
Mô tả : Khử tĩnh điện trên một khu vực mục tiêu lên đến 400 mm ở khoảng cách lắp đặt 200 đến 1000 mm. Không cần có nguồn cấp khí, SJ-F300 thích hợp để sử dụng trên bàn.

Xem chi tiết tại đây!

Mẫu

SJ-F030

SJ-F031

SJ-F035

SJ-F036

Loại

Máy quạt khử tĩnh điện

Phương pháp ứng dụng điện áp

Biến đổi DC

Điện áp áp dụng

Tối đa ±7000 V

Phương pháp điều khiển cân bằng I-ôn

Phương pháp I.C.C.

Thời gian khử tĩnh điện

Xấp xỉ 2 giây*1

Xấp xỉ 0,7 giây*1

Cân bằng I-ôn

±5V*1

±10V*1

Tốc độ gió tối đa

0,8m/s*2

3,5m/s*2

Thể tích không khí tối đa

3,1m3/phút

Mật độ khí Ozon

Tối đa 0,005 ppm

Ngõ vào điều khiển

NPN cực thu để hở hoặc tín hiệu công tắc không điện áp

Ngõ ra điều khiển

Ngõ ra đèn báo

NPN cực thu để hở, 100 mA (tối đa 40 V)

NPN cực t hu để hở, cực đại 100 mA (tối đa 40 V)

NPN cực thu để hở, 100 mA (tối đa 40 V)

NPN cực t hu để hở, cực đại 100 mA (tối đa 40 V)

Ngõ ra cảnh báo mức I-ôn

Ngõ ra cảnh báo điều kiện

Định mức

Điện áp nguồn

24 VDC ±10 %

Dòng điện tiêu thụ

1,2 A trở xuống (mỗi máy quạt)

1,2 A trở xuống

1,2 A trở xuống (mỗi máy quạt)

1,2 A trở xuống

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +50 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 65 % RH (Không ngưng tụ)

Khối lượng

Xấp xỉ 620 g

*1 Khi đo ở khoảng cách 300 mm từ bề mặt trước thiết bị khử tĩnh (SJ-F030/F031: thể tích không khí TỐI THIỂU, SJ-F035/F036: thể tích không khí TỐI ĐA)
*2 Khi đo ở khoảng cách 300 mm từ bề mặt trước thiết bị khử tĩnh

Mẫu

SJ-F300

Loại

Bộ điều khiển

Phương pháp ứng dụng điện áp

Biến đổi DC

Điện áp áp dụng

Tối đa ±7000 V

Phương pháp điều khiển cân bằng I-ôn

Phương pháp I.C.C.

Thể tích không khí tối đa

3,1m3/phút

Mật độ khí Ozon

Tối đa 0,005 ppm

Ngõ vào điều khiển

NPN cực thu để hở hoặc tín hiệu công tắc không điện áp

Ngõ ra điều khiển

Ngõ ra đèn báo

NPN cực thu để hở, 100 mA (tối đa 40 V)

Ngõ ra cảnh báo mức I-ôn

Ngõ ra cảnh báo điều kiện

Định mức

Điện áp nguồn

24 VDC ±10 %

Dòng điện tiêu thụ

1,2 A trở xuống (mỗi máy quạt)

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +50 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 65 % RH (Không ngưng tụ)

Khối lượng

Xấp xỉ 320 g

Mẫu

SJ-U2

Định mức

Ngõ vào định mức

100 đến 240 VAC (50/60 Hz)

Ngõ ra định mức

24 VDC 2,65 A

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +35 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

20 đến 80 % RH (Không ngưng tụ)

Khối lượng

Xấp xỉ 250 g