* Dùng với các ứng dụng có đầu nối (các dụng cụ gắn )
* Dải đo: 100Nm hay 500Nm
* Băng thông tương tự 1kHz với tốc độ lấy mẫu nhanh 6kHz
* Quá tải an toàn: 500%
* Xuất 4 xung mối vòng quay
* Khả năng chống nhiễu được cải thiện
* Đo mômen nhỏ với độ chính xác cao
* Cho phép đo gợn sóng mômen
* Tích hợp bộ khuếch đại điện áp độ trôi thấp
* Nguồn cung cấp: 24 VDC
* Không cần bộ khuếch đại mở rộng xuất điện áp tương tự ±5V
* Tốc độ quay tối đa 15000rp (100Nm)/ 8000rpm (500Nm)
* Slip-ring-less = không cần bảo dưỡng.
Specifications
Model | UTMⅡ-100Nm(W) | UTMⅡ-500Nm(W) |
Measurement range | ±100Nm | ±500Nm |
---|---|---|
Power supply | DC24V ±15% | |
Power consumption | 150mA or less | |
Output range | ±5V DC Load resistance must be more than 2kΩ | |
Responsivity | 1kHz | |
Rotation signal | 4 pulses per 1 rotation Open collector Max. ratings 30V, 10mA |
|
Safe overload | 500%FS | |
Non-linearity | 0.03%FS(Typ) | |
Hysteresis | 0.03%FS(Typ) | |
Repeatability | 0.03%FS(Typ) | |
Operation temp . range | -10~+50℃ | |
Temp. effect on ZERO | 0.01%FS/℃(Typ) | |
Temp. effect on span | 0.01%FS/℃(Typ) | |
Max. rotation speed | 15000rpm | 8000rpm |
Torsional spring constant | 38.5×103 Nm/rad | 265×103 Nm/rad |
Maximum torsional angle | 2.60×10-3rad(0.149°) | 1.88×10-3rad(0.108°) |
Inertia moment | 3.8×10-5kgm2 | 2.15×10-4kgm2 |
Ext. dimension (case size) | 67(W)×74(H)×57(D)mm | 67(W)×79(H)×72(D)mm |
Total length | 100.5mm | 115mm |
Shaft diameter | □12.7mm | □19.05mm |
Weight | Approx. 0.8kg | Approx. 1.4kg |
CE marking certification | EMC directives EN61326-2-3 |